Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Multicoil” Tìm theo Từ | Cụm từ (29) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, checkered , dappled , flecked , kaleidoscopic , marbled , motley , mottled , multicolor , particolored , piebald , pied...
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • máy in quay, máy in trục lô, multicolor rotary printing machine, máy in quay nhiều màu
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
"
  • nhiều thành phần, đa thành phần, nhiều thành phần, đa thành phần, multicomponent mixture, hỗn hợp đa thành phần
  • / ´mʌlti¸pɔint /, Kỹ thuật chung: đa dạng, đa điểm, nhiều điểm, nhiều vị trí, centralized multipoint facility, phương tiện đa điểm tập trung, dynamic multipoint bridging (dmb), bắc...
  • / ¸mʌlti´seljulə /, Xây dựng: nhiều ngăn, Y học: có nhiều hốc, đa bào, Kỹ thuật chung: nhiều ô, multicellular horn, loa...
  • dịch vụ truyền thông, enhanced private switched communication service (epscs), dịch vụ truyền thông chuyển mạch dành riêng nâng cao, multipoint communication service (mcs), dịch vụ truyền thông đa điểm
  • đồng hồ đo nhiệt độ, dụng cụ ghi nhiệt độ, bộ ghi nhiệt độ, máy ghi nhiệt độ, multipoint temperature recorder, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
  • / ´mʌlti¸tu:l /, Kỹ thuật chung: nhiều dao, (adj) nhiều dao, multitool lathe, máy tiện nhiều dao
  • hàng triệu, nhiều triệu, multimillion pound deal, thương vụ nhiều triệu bảng anh
  • lá [nhiều lá],
  • đa cực điện, electric multipole field, trường đa cực điện
  • giàn bay hơi nhiều cụm,
  • Toán & tin: hình đa giác cong đều,
  • cơ quan đa bào, cơ quan nhiều tế bào,
  • nhiều trục cán,
  • máy cán nhiều trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top