Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngừng” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.697) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bơm dầu ngưng tụ, bơm phần ngưng, máy bơm nước ngưng, bơm nước ngưng, bơm lỏng ngưng [nước ngưng], bơm ngưng tụ, máy bơm phần ngưng,
  • bơm nước bình ngưng, máy bơm nước bình ngưng, máy bơm nước ngưng tụ (máy bơm ngưng),
  • tổ máy nén giàn ngưng, tổ nén ngưng tụ, dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ,
"
  • tổ máy nén giàn ngưng, dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ, thiết bị cô đặc, freon condensing unit, tổ máy nén-dàn ngưng freon, outdoor condensing unit, tổ dàn ngưng bên ngoài, air-cooled...
  • dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ,
  • bình (ngưng) của máy lạnh, bình ngưng (của) máy lạnh,
  • / pɔ:z /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp,...
  • / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), hình thái từ, Từ...
  • / kən'fju:zd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ, Kỹ thuật chung: lẫn lộn, Từ đồng...
  • Phó từ: Ướm, thử, ngập ngừng; thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết, played rather too tentatively, chơi có phần quá ngập ngừng...
  • Danh từ: sự ngừng; thời gian ngừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lúc tạm nghỉ (biểu diễn); bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn,
  • báo phát/ngưng,
  • Phó từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng,
  • / ´ʃi:piʃnis /, danh từ, sự bẽn lẽn, sự e lệ, sự ngượng ngùng,
  • Idioms: to be awkward with one 's hands, Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng
  • hồi phần ngưng, đường về nước ngưng, sự hồi lỏng ngưng,
  • khí không ngưng, hơi không ngưng, khí không ngưng tụ, noncondensable gas header, ống góp khí không ngưng
  • ngăn ngưng tụ, gian [buồng] ngưng, gian ngưng,
  • Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • điểm ngưng kết, nhiệt độ ngưng, điểm ngưng, điểm ngưng tụ, điểm sương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top