Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Partout” Tìm theo Từ | Cụm từ (141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa, Từ đồng nghĩa: noun, master key , passe-partout
  • xuđăng (tên nước, thủ đô khartoum), sudan,
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • / pa:´teik /, Ngoại động từ .partook, .partaken: tham dự, cùng có phần, cùng hưởng, cùng chia xẻ, Nội động từ: ( + in, of, with) cùng tham dự, cùng có...
  • cây đậu móng diều spartium,
  • / ¸hepə´toumə /, Y học: ung thư gan,
  • phòng nhiều cửa sổ đón ánh sáng, như sun-parlour,
"
  • bậc yarmouthi,
  • Danh từ: như funeral parlour,
  • / ¸hepətou´megəli /, Y học: chứng gan to,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
  • / es´pa:tou /, Danh từ: cò giấy ( (cũng) esparto grass), Hóa học & vật liệu: sáp cò giấy,
  • / bi'za: /, Tính từ: kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị, Từ đồng nghĩa: adjective, bugged out , camp * , comical , curious , eccentric , extraordinary , fantastic , far-out *...
  • / ´grævid /, Tính từ: (văn học) có mang, có chửa, có thai, Từ đồng nghĩa: adjective, big , enceinte , expectant , expecting , parturient
  • Idioms: to take one 's departure, ra đi, lên đường
  • / græ´viditi /, Từ đồng nghĩa: noun, gestation , gravidness , parturiency
  • vận tải đường máng, Kinh tế: chảy chất xám, thất thoát chất xám, Từ đồng nghĩa: noun, departure , mass exodus , turnover
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top