Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Partout” Tìm theo Từ | Cụm từ (141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔpərous /, tính từ, tỉ mỉ, cần cù, Đòi hỏi phải tỉ mỉ (công việc), Từ đồng nghĩa: adjective, the sewing is very operose, việc may vá đòi hỏi phải rất tỉ mỉ, arduous ,...
  • axit pantotenic, axit pantothenic,
  • / ´pa:t¸taim /, tính từ, làm không trọn ngày, làm việc bán thời gian, part-time work, công việc không trọn ngày, work part-time, làm việc không trọn ngày công
  • / ¸pa:spa:´tu: /, Danh từ: khoá vạn năng, khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa),
  • sự làm vách ngăn, sự ngăn tuờng, sự chia phần, sự ngăn, sự phân chia, sự phân tách, memory partitioning, sự phân chia bộ nhớ, storage partitioning, sự phân chia bộ...
  • canxi pantotenat,
"
  • sienit có fenspatort,
  • teo parrot trẻ sơ sinh,
  • chứng liệt giả parrot,
  • / im´pa:tmənt /, như impartation,
  • chương trình mô phỏng, partitions emulation program (pep), chương trình mô phỏng từng phần
  • sự phân chia dos, extended dos partition, sự phân chia dos mở rộng
  • hình thái ghép, ba, chia ba, gồm ba, tripartite, ba bên, trisect, chia làm ba, triweekly, tạp chí ra ba tuần một lần
  • (chứng) liệt giả parrot,
  • teo parrot trẻ sơ sinh,
  • axit pantotenic,
  • hàm số phân bố, tổng thống kê, hàm phân hoạch, hàm phân bố, electronic partition function, hàm phân bố điện tử
  • / ´pa:tlit /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) con gà mái, người đàn bà,
  • Tính từ: như vẹt, learn something parrot - fashion, học cái gì như vẹt
  • tiền tiết kiệm, tiền tiêu riêng, tiền trợ cấp, tiền túi, tiền xài riêng (của một cô gái), túi tiền, tiền tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: noun, change , mad money , part-time job...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top