Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quelqu un” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.037) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cạo lông,
  • không nung, không thiêu,
"
  • sự chưa bão hòa, sự không boã hòa,
  • không thể dùng được,
  • không được dùng, không được khai thác,
  • hàng đợi kênh, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • sự đưa vào hàng, hàng đợi, sự xếp hàng, xếp hàng chờ lượt, queuing theory, lý thuyết hàng đợi, message queuing, sự xếp hàng thông báo
  • phần tử hàng chờ, phần tử hàng đợi, reply queue element, phần tử hàng đợi trả lời, rqe ( replyqueue element ), phần tử hàng đợi trả lời
  • kênh logic, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel identifier, ký hiệu nhận dạng kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • blốc neo, gối tựa neo, cái chốt, khối neo, pab ( processanchor block ), khối neo quá trình, process anchor block (pab), khối neo quá trình, qab ( queueanchor block ), khối neo hàng đợi, queue anchor block (qab), khối neo hàng...
  • / kwel /, Ngoại động từ: Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...), nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...), Hình Thái Từ:...
  • đèn mui xe,
  • hội đồng bảo an liên hiệp quốc,
  • Danh từ: người queue-jump,
  • / ´kju:ə /, danh từ, người queue,
  • Thành Ngữ:, liqueur brandy, rượu branđi hảo hạng
  • công việc nhập, input work queue, hàng đợi công việc nhập
  • hàng đợi đích, hàng đích, internodal destination queue, hàng đợi đích liên nút
  • hàng dữ liệu, hàng đợi dữ liệu, transient data queue, hàng đợi dữ liệu tạm
  • nhật ký hệ thống, system log message queue, hàng thông báo nhật ký hệ thống
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top