Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Restore to health” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / flə´dʒiʃəs /, Tính từ: hung ác, ác độc, Đáng ghê tởm (tội ác), Từ đồng nghĩa: adjective, degenerate , depraved , miscreant , perverse , rotten , unhealthy...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, corruptive , demoralizing , unhealthy
  • / kə´rʌptiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminative , demoralizing , unhealthy
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • / ə´restə /, cách viết khác arrestor, Danh từ: người bắt giữ, (điện học) cái thu lôi, cái chống sét, (kỹ thuật) cái hãm, bộ phận hãm, Hóa học &...
  • Thành Ngữ:, in the pink ( of condition/health ), cực kỳ khoẻ mạnh; tình trạng hoàn hảo
  • / ´nʌriʃiη /, Tính từ: bổ dưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alimentative , beneficial , health-giving...
  • Thành Ngữ:, be the picture of health/happiness, trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
"
  • Idioms: to be in the enjoyment of good health, hưởng sức khỏe tốt
  • Idioms: to take care of one 's health, giữ gìn sức khỏe
  • Thành Ngữ:, a clean bill of health, giấy chứng nhận sức khoẻ tốt
  • chi tiết máy, bộ phận cơ, restoration of (machine) part, sự phục hồi chi tiết (máy)
  • Idioms: to be in good health, mạnh khỏe
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • Idioms: to be in the full flush of health, có một sức khỏe dồi dào
  • Idioms: to be glowing with health, Đỏ hồng hào
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • / ´dæmidʒiη /, tính từ, hại, có hại, gây thiệt hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, drug abuse is damaging to health, lạm dụng thuốc...
  • Tính từ: không nghiêng ngả, không dao động; ổn định, unfluctuating health, sức khoẻ vững vàng
  • Thành Ngữ:, in rude health, tráng kiện, khoẻ mạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top