Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Số” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.209) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
  • tỷ số sóng dừng điện áp, hệ số sóng đứng, hệ số sóng đứng điện áp, voltage standing wave ratio (vswr), hệ số sóng đứng theo điện áp
  • chữ số kiểm tra, hàng số kiểm tra, số kiểm tra, con số kiểm tra, ngón số kiểm soát, binary check digit, chữ số kiểm tra nhị phân, sum check digit, chữ số kiểm tra tổng, binary check digit, chữ số kiểm tra...
  • / ´mʌljən /, Danh từ: thanh song (ở cửa sổ), Kỹ thuật chung: song cửa sổ, box mullion, song cửa sổ đúc, box mullion, song cửa sổ ðúc
  • bộ tích lũy song song, bộ cộng song song, bộ tích đồng thời, bộ tích song song, bộ cộng song song,
  • điện pha, điện ống, sóng hertz, sóng e, sóng điện, sóng tm, circular electric wave, sóng điện tròn, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, longitudinal electric wave, sóng điện...
  • nguồn âm, nguồn âm thanh, dipole sound source, nguồn âm lưỡng cực, direct filed of sound source, trường định hướng của nguồn âm, quadrupole sound source, nguồn âm bốn cực, simple sound source, nguồn âm dừng, single-pole...
  • truyền song song, sự chuyển song song, sự truyền song song,
  • sóng trung bình, sóng mw, sóng trung, medium wave range, làn sóng trung bình, medium wave transmitter, máy phát sóng trung bình, medium-wave band, băng sóng trung, medium-wave band, dải sóng trung, mw ( mediumwave ), sóng trung bình,...
  • sự định chỉ số octan, sự ghi chỉ số octan, tỷ số ốc tan, trị số ốc-tan, chỉ số octan, chỉ số octan, chỉ số octan danh định, độ ốc tan, octane number (on) or octane rating, chỉ số ôctan
"
  • chế độ song song, kiểu song song, kiểu song song,
  • / ´nju:mərəl /, Tính từ: (thuộc) số, Danh từ: số, chữ số, (ngôn ngữ học) số từ, Xây dựng: số, chữ số, số,
  • hệ số pha, hằng pha, hằng số bước sóng, hằng số pha, hệ số pha, hệ số thay đổi pha, image phase constant, hằng số pha ảnh
  • Danh từ: số đăng ký (của xe), số đăng ký xe, số đăng ký, số đăng ký, số đăng ký, số bằng lái (xe hơi), số bằng lái, company registration number, số đăng ký của công ty,...
  • nối tiếp song song, series-parallel circuit, mạch nối tiếp-song song, series-parallel connection, mắc nối tiếp-song song, series-parallel connection, phương pháp đấu nối tiếp-song song, series-parallel connection, sự mắc...
  • sự ghép song song, nối song song, mắc, mắc song song,
  • song song hóa các sợi, sự đặt song song các sợi,
  • song song hóa các sợi, sự đặt song song các sợi,
  • mã chữ cái số, mã chữ số, mã chữ-số, mã ký tự chữ số, mã ký tự số, mã số ký tự, mã chữ và số, mã chữ-chữ số,
  • hệ số biến dạng ngang, hệ số poatxong, hệ số poát-xông, hệ số poisson, hệ số poisson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top