Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snap out of it” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸snip¸snæp´snɔ:rəm /, danh từ, lối chời bài nipnap,
  • Thành Ngữ:, to snap out of it, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu
  • Thành Ngữ:, brandy-snap, bánh gừng nướng nhồi kem
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • mã nhận dạng giao thức (snap),
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
"
  • Thành Ngữ:, not a snap, không một chút nào, không một tí nào
  • như snap-bolt,
  • Thành Ngữ:, to snap someone's nose off x nose snap into it !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!
  • sự bỏ chạy, khu đất nhô cao, hết hạn, a snowy runout at the bottom of the ski slope, the runout of an executive contract
  • / phiên âm /, Danh từ: snapper,
  • Thành Ngữ:, to snap off, táp, cắn (vật gì)
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • / ʌn'sə:tn /, Tính từ: ( + about/of something) không chắc chắn, không biết rõ ràng, không biết một cách dứt khoát, còn ngờ vực; không được biết một cách chắc chắn, dễ thay...
  • Tính từ: Để lắp vào, snap-on cuffs, cổ tay áo để lắp vào
  • / ´plaiəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm, Ô tô: kìm có răng, Kỹ thuật chung: cái cạp, cái cặp, kềm, kìm, dụng cụ, snap...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top