Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snap out of it” Tìm theo Từ | Cụm từ (138.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
  • / səs´piʃəs /, Tính từ: ( + about/of) có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ (thái độ...), Đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ...
  • / ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat
  • Thành Ngữ:, to button up one's mouth, (thông tục) im thin thít
  • sinapin,
  • Danh từ: sự mút, sự hút, Cơ khí & công trình: hút nạp, Toán & tin: sự hút; sự mút; (cơ học ) lực hút, Xây...
  • / lai´senʃəsnis /, danh từ, sự phóng túng, sự bừa bãi; sự dâm loạn, Từ đồng nghĩa: noun, dissoluteness , dissolution , libertinism , profligacy
  • / ´snæpi /, Tính từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ,...
  • lỗi số học, errors arising from miscalculation which can be corrected without changing the substance of the bid ., là lỗi do tính toán nhầm có thể được sửa song không được thay đổi bản chất của hsdt
  • / ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đương đầu với; thách thức, outface one's opponent without flinching, nhìn đối...
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • / 'wæɳgl /, Danh từ: (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo, i'll try to wangle a contribution out of him, tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • / 'dæmppru:f /, Tính từ: không thấm ướt, chống thấm, cách ẩm, cách nước, chống ẩm, không hút ẩm, damp-proof course, lớp cách nước, damp-proof coating, lớp phủ chống ẩm, damp-proof...
  • / snæk /, Danh từ: bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia, Nội động từ: (thông tục) ăn qua loa, ăn...
  • lối thoát cấp cứu, lối thoát nạn, alternative escape route, lối thoát nạn phòng hờ
  • Thành Ngữ:, to be fast with gout, nằm liệt giường vì bệnh gút
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top