Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Taxonomic group” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸tæksə´nɔmikl /, như taxonomic,
  • / ´groupə /, như grouper,
  • nửa nhóm, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, periodic semigroup, nửa nhóm tuần hoàn, quotient semigroup, nửa nhóm thương, reciprocal semigroup, nửa nhóm thuận nghịch,...
  • phỏng nhóm, metric groupoid, phỏng nhóm metric, semi-groupoid, nửa phỏng nhóm
  • Toán & tin: nửa nhóm, difference semi -group, (đại số ) nửa nhóm sai phân, equiresidual semi -group, nửa nhóm đồng thặng dư, idempotent semi -group, nửa nhóm luỹ đẳng, inverse semi -group,...
  • nhóm quá trình, nhóm tiến trình, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh, process group id, id của nhóm tiến trình
"
  • tiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • nhóm truyền, interchange transmission group, nhóm truyền trao đổi, multi-link transmission group, nhóm truyền dẫn đa liên kết, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết, tg vector ( transmissiongroup vector...
  • nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một trường, imbedding of a semi-group into a group,...
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • / ´plei¸skul /, như playgroup,
  • nửa nhóm thương, rees's quotient semigroup, nửa nhóm thương rixơ
  • / ´limitətiv /, Tính từ: hạn chế, Kỹ thuật chung: giới hạn, hạn chế, limitative semi-group, nửa nhóm giới hạn
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • hủy gom nhóm, tách nhóm, ungrouping items, tách nhóm các đề mục
  • cùng thặng dư, đồng thặng dư, equiresidual semi-group, nửa nhóm đồng thặng dư
  • / ´groupiηli /, phó từ, sờ soạng, lần mò; dò dẫm, mò mẫm,
  • meta cyclic, meta xiclic, metacyclic group, nhóm meta cyclic, metacyclic group, nhóm meta xiclic, semi-metacyclic group, nhóm nửa meta xiclic
  • Tính từ: nhân lên, gấp lên nhiều lần, nhóm nhân, thuộc nhân, gấp bội, nhân, multiplicative semigroup, nửa nhóm nhân, additive and multiplicative,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top