Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thượt” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: vai thõng xuống; thườn thượt, luộm thuộm,
  • / ´slautʃi /, tính từ, vai thõng xuống; thường thượt,
  • Danh từ: thuốc diệt chuột, Y học: thuốc diệt chuột,
  • / ´slautʃinis /, danh từ, dáng đi thõng xuống; dáng (ngồi...) thườn thượt
  • Thành Ngữ:, face as long as a fiddle, mặt buồn dài thườn thượt
  • / ´ræts¸bein /, Danh từ: bả chuột; thuốc diệt chuột,
  • Tính từ: (thuộc) họ chuột chù, như chuột chù,
  • / ´slʌmi /, tính từ, (thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột; bẩn thỉu, nhếch nhác,
  • / ´ræti /, Tính từ: có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh, (từ lóng) hay cáu, hay gắt gỏng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ọp ẹp, long tay...
  • Danh từ: thang đối chiếu (thuế má, lương, giá cả, đã làm sẵn), Điện lạnh: thước tính trượt, Kỹ thuật chung: thước...
  • (thuộc) chuột,
"
  • / ˈmyuzɪkəl /, Tính từ: (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc, du dương, êm tai, thánh thót, thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc, Được phổ nhạc,...
  • Danh từ: thuốc diệt chuột,
  • / ¸eri´neiʃəs /, tính từ, (động vật) thuộc họ chuột nhím,
  • một giống bọ chét sống ký sinh trên dachuột thường thấy trong vùng ôn đới.,
  • ray hộ luân, Kỹ thuật chung: lưới tỳ, rãnh trượt, ray dẫn hướng, thước dẫn, Địa chất: thanh ray dẫn hướng, sliding-doors guide rail, ray dẫn hướng...
  • / bein /, Danh từ: nguyên nhân suy sụp, (thơ ca) sự suy sụp; tai ương, (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc, noun:, rat's bane, bả chuột, affliction,...
  • / dʒen´ti:l /, Tính từ: quý phái, thượng lưu, trưởng giả, cầu kỳ, trau chuốt, Từ đồng nghĩa: adjective, to live in genteel poverty, nghèo mà vẫn phong...
  • / 'deinti /, Tính từ: ngon, chọn lọc (món ăn), thanh nhã; xinh xắn; dễ thương, khó tính trong cách ăn uống, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích...
  • / ´sə:dʒikəl /, Tính từ: (thuộc) phẫu thuật, (thuộc) mổ, Y học: thuộc ngoại khoa, thuộc phẫu thuật, surgical instruments, dụng cụ phẫu thuật, dụng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top