Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thượt” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / stə´tistikəl /, Tính từ: (thuộc) thống kê; được trình bày bằng thống kê, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc thống kê, Kỹ thuật...
  • Danh từ: (kỹ thuật) vecnê (thước chia thang phụ kèm với thang chính), Cơ - Điện tử: thước chạy, du xích, vecniê, Toán &...
  • / klai´mætik /, Tính từ: (thuộc) khí hậu, (thuộc) thời tiết, Kỹ thuật chung: khí hậu, climatic conditions, điều kiện khí hậu
  • / nai´trɔdʒinəs /, Tính từ: thuộc về nitơ, Hóa học & vật liệu: thuộc nitơ, Kỹ thuật chung: nitơ, nitrogenous equilibrium,...
  • / ¸mæθi´mætikl /, Tính từ: (thuộc) toán học, Đúng, chính xác (bằng chứng...), Toán & tin: (thuộc) toán, Kỹ thuật chung:...
  • / ˈsɛnsəri /, Tính từ: (thuộc) cảm giác; (thuộc) giác quan, Kỹ thuật chung: nhận cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, acoustic...
  • Tính từ: (tiền tố) thuộc máy tính, thuộc điều khiển học, (tiền tố) thông qua internet, (tiền tố) siêu, phi thường (công nghệ), Độ nét, độ chính xác cao (nhờ vào công nghệ...
  • / ri´si:t /, Danh từ: công thức (làm bánh, nấu món ăn...), Đơn thuốc, sự nhận được (thơ...), ( (thường) số nhiều) (thương nghiệp); (tài chính) sự thu; số thu, phiếu thu, giấy...
  • / ¸ɔntə´lɔdʒikl /, Tính từ: (triết học) (thuộc) bản thể học, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc) bản thể luận, Kỹ thuật...
  • / bju:´kɔlik /, Tính từ: (thuộc) mục đồng, (thuộc) đồng quê, điền viên, Danh từ: ( số nhiều) thơ điền viên, Kỹ thuật...
  • / ¸ɔrou´græfik /, Danh từ: (thuộc) sơn văn học, (thuộc) địa hình núi, Hóa học & vật liệu: sơn văn, Kỹ thuật chung:...
  • / sin´tæktik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) cú pháp, Y học: thuộc cú pháp, Kỹ thuật chung: cú pháp, mpeg-4 syntactic...
  • (thuộc) dị thường mô tuyến,
  • thuộc tủy tuyến thượng thận,
  • / di´presənt /, Danh từ: (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau, Hóa học & vật liệu: chất khống chế, Kỹ thuật chung:...
  • / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ thuật chung: macma, magmatic assimilation, đồng hóa macma, magmatic column, cột macma,...
  • / ¸evə´lu:ʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá, Toán & tin: tiến hoá, phát triển, Kỹ thuật...
  • / ¸ouʃi´ænik /, Tính từ: (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển, Kỹ thuật chung: đại dương, Từ đồng...
  • / ¸ælfə´betik /, Tính từ: (thuộc) bảng chữ cái, (thuộc) bảng mẫu tự, theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc, Kỹ thuật chung: chữ, ký tự,
  • / sen´tenʃəl /, Tính từ: thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu, Toán & tin: (toán logic ) (thuộc) câu mệnh đề, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top