Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thượt” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´strʌkʃənəl /, Tính từ: (thuộc) lãnh vực xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu, Kỹ thuật chung: kết cấu,
  • / ,inkri'mentəl /, Tính từ: (thuộc) sự lớn lên, (thuộc) tiền lãi, (thuộc) tiền lời, Toán & tin: gia, Kỹ thuật chung:...
  • / ´taifik /, Y học: thuộc bệnh thương hàn, thuộc bệnh sốt rickettsia,
  • / ´kɔ:zəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả, Toán & tin: (thuộc) nguyên nhân; nhân quả, Kỹ thuật...
  • / sə:¸kʌmfə´renʃəl /, Tính từ: (thuộc) đường tròn, (thuộc) chu vi, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc đường tròn, chu vi, Kỹ thuật...
  • / ¸teknə´lɔdʒikəl /, như technologic, Cơ - Điện tử: (adj) thuộc công nghệ, thuộc công nghệ học, Kỹ thuật chung: công nghệ, kỹ thuật, Kinh...
  • / ´ɔbitl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) ổ mắt, (thuộc) quỹ đạo, Toán & tin: (thuộc) quỹ đạo, Kỹ thuật chung:...
  • / ə'bleiʃənl /, tính từ, (thuộc) lễ dâng bánh cho thượng đế, (thuộc) đồ cúng,
  • / ə´lu:viəl /, Tính từ: (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa, Danh từ: Đất phù sa, đất bồi, Kỹ thuật chung:...
  • / ,fiziə'lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) sinh lý học; (thuộc) các chức năng của thân thể, Y học: thuộc sinh lý học, Kỹ thuật...
  • / ¸intə´feiʃəl /, Tính từ: xen giữa hai bề mặt, (thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới, chung (cho hai ngành học thuật...), Kỹ thuật...
  • người thuộc trường phái thương mại tự do, người ủng hộ thương mại tự do,
  • / iks'trɔ:dnri /, Tính từ: lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, Đặc biệt, Toán & tin: đặc biệt, Kỹ thuật chung:...
  • kỹ thuật móc nối, sự kết chuỗi, chuỗi, dãy, đo bằng thước dây, lập chuỗi, sự định tuyến, sự liên kết, sự móc nối, thước xích [sự đo bằng thước...
  • / ,ætməs'ferik /, Tính từ: (thuộc) quyển khí, (thuộc) không khí, Kỹ thuật chung: khí quyển, Địa chất: (thuộc) khí quyển,...
  • thước cong vẽ kỹ thuật, dưỡng, thước cong,
  • / di´menʃəniη /, Toán & tin: định kích thước, ghi kích thước, Kỹ thuật chung: sự định cỡ, implicit dimensioning, sự định kích thước ngầm, explicit...
  • / i´lu:viəl /, Tính từ: (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót, Kỹ thuật chung: eluvi, Địa chất: (thuộc) eluvi, tàn...
  • / ´nɔ:mou¸sait /, Y học: hồng cấu bình thường, hồng cầu có kích thước bình thường,
  • / ´taifɔidl /, tính từ, (y học) (thuộc) bệnh thương hàn, giống bệnh thương hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top