Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trừ” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈstrʌktʃərd /, có cấu trúc, block-structured, có cấu trúc khối, sa ( structuredanalysis ), phân tích có cấu trúc, spf ( structuredprogramming facility ), công cụ lập trình có cấu trúc, sql ( structuredquery language ),...
  • Danh từ: hộp thư truyền thanh/truyền hình, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như call in, a phone in show, (thuộc ngữ) mục hộp thư truyền hình
  • Danh từ: trường chuyên nghiệp kỹ thuật (trường chuyên nghiệp dạy (kỹ thuật) và các môn khác sau khi học sinh tốt nghiệp phổ thông), trường đại học kỹ thuật, học viện...
  • / ´slip¸wei /, Danh từ: bờ trượt (để hạ thuỷ tàu), Giao thông & vận tải: ụ (đóng tàu), Kỹ thuật chung: đà trượt,...
  • giờ xem nhiều nhất (truyền hình), giờ xem thu nhiều nhất (truyền hình),
  • phòng (trưng bày) tranh, phòng trưng bày nghệ thuật, viện bảo tàng nghệ thuật,
  • / hə´ræη /, Danh từ: bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), Động từ: diễn thuyết, kêu gọi,...
  • buồng trước cửa âu, đoạn sông thượng lưu, vũng tàu trước cảng, âu thông thuyền phía trên, nước thượng lưu, nước thượng nguồn,
  • máy nâng kiểu lồng, sự trục tải thùng cũi, Địa chất: máy nâng (trục) thùng cũi,
  • / 'sɑ:gə /, Danh từ: xaga (truyện dân gian của các (dân tộc) bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...), truyện chiến công, trường thiên tiểu thuyết (truyện nhiều tập về...
  • phần côngxon của trục, trục chân vịt, trục chân vịt (tàu, thuyền), phần côngxôn của trục,
  • trục tiếp động, trục truyền chính (trục láp), trục vào (trục ly hợp), trục chủ động,
  • Danh từ: thuyền độc mộc (ở trung mỹ), thuyền độc mộc (trung mỹ),
  • / pri:´menstruəl /, Tính từ: (thuộc) xem premenstrua, Y học: tiền kinh nguyệt,
  • / ´menstruəm /, Danh từ, số nhiều là .menstrua: (hoá học) dung môi, Kỹ thuật chung: dung môi,
  • / ´ʃipiη¸ɔfis /, danh từ, hãng đại lý tàu thuỷ; hãng tàu thuỷ, phòng hợp đồng trên tàu (nơi làm việc của viên chức chứng kiến việc ký hợp đồng giữa thuyền trưởng và thuỷ thủ),
  • / ´vitlə /, Danh từ: người cung cấp lương thực thực phẩm và đồ dự trữ, người buôn lương thực thực phẩm và đồ dự trữ, (hàng hải) tàu tiếp tế lương thực thực phẩm...
  • Môi trường: khói thuốc môi trường, hỗn hợp của khói từ mẩu thuốc lá, tàn tẩu thuốc hay xì-gà còn cháy và khói phả ra từ người hút thuốc.
  • công trình kiểu khung gỗ, kết cấu khung, boxing-frame construction, kết cấu khung hình hộp, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, steel frame construction, kết cấu khung thép, wood-frame construction, kết cấu...
  • chân vịt tàu thủy, thiết bị đẩy tàu, vít thuỷ lực, bơm trục vít, vít thuỷ lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top