Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trừ” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bạc lót dọc trục, lực chiều trục, lực dọc trục, áp lực hướng trục, lực chiều trục, lực dọc trục, lực hướng trục, maximum axial thrust, lực dọc trục cực đại
  • tham chiếu cấu trúc, structure reference semantics, ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc, structure reference syntax, cú pháp tham chiếu cấu trúc
  • hạm trưởng tàu buôn, thuyền trưởng,
  • / trə´diʃən /, Danh từ: sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống, tín ngưỡng truyền thống, phong tục...
  • đang xây dựng, trong giai đoạn xây dựng, hiện đang xây dựng, complex buildings under construction, tổ hợp công trình đang xây dựng, structure under construction, công trình đang xây dựng, volume of buildings under construction,...
  • / ´ʃip¸ma:stə /, Danh từ: thuyền trưởng (như) shipman, Giao thông & vận tải: thuyền trưởng (đội tàu buôn), Xây dựng:...
  • ngõng(trục) trung tâm, chốt chính, bulông chính , ngõng (trục) trung tâm, chốt cái, chốt chính, bulông chính,
  • Danh từ số nhiều của pletrum: như plectrum,
  • / ʃɪp /, Danh từ: tàu, tàu thủy, xuống tàu, (thông tục) tàu vũ trụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy bay, phi cơ, (từ lóng) thuyền (đua), (trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề...
  • (thủ thuật) mở thông xích ma-trực tràng,
  • / ´stru:mə /, Danh từ, số nhiều .strumae, strumas: (y học) tạng lao, (y học) bướu giáp, (thực vật học) chỗ phình, Y học: bướu giáp,
  • / ´æntrəm /, Danh từ, số nhiều .antra: Kỹ thuật chung: hang, ' “ntr”, (giải phẫu) hang, aditus ad antrum, ống thông hang, ống nhĩ chũm, cardiac antrum, hang...
  • Thành Ngữ:, to thrust forward, đẩy tới trước, xô ra trước
  • bánh vít vô tận, Điện: bánh kề (trục vít), Kỹ thuật chung: bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, bánh vít, bộ truyền trục vít, trục vít nhiều đầu...
  • / ´fouksəl /, Danh từ: (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở), (sử học) phần boong ở mũi tàu,
  • máy thu thử nghiệm (truyền hình),
  • Mục lục 1 Giao thông & vận tải 1.1 góc chúc ngóc (trực thăng) 1.2 góc tròng trành 2 Xây dựng 2.1 góc chúc, góc chao nghiêng 3 Kỹ thuật chung 3.1 góc chao dọc Giao thông & vận tải góc chúc ngóc (trực thăng) góc tròng trành góc gật (tên lửa) Xây dựng góc chúc, góc chao nghiêng Kỹ thuật chung góc chao dọc  
  • kỹ sư đóng tàu, kiến trúc sư tàu thuyền, kỹ sư đóng tàu,
  • / ´skid¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không trượt, skidproof surface, mặt không trượt
  • nhạc cụ, electronic musical instrument, nhạc cụ điện tử, midi ( musical instrument digital interface ), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số, musical instrument digital interface (midd), giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top