Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xái” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • / rɪˈmaɪnd /, Hình thái từ: Ngoại động từ: nhắc nhở (ai), làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì, Kỹ thuật chung:...
  • / ə'sain /, Ngoại động từ: phân (việc...), phân công, Ấn định, định, chia phần (cái gì, cho ai), cho là, quy cho, (pháp lý) nhượng lại, hình thái từ:...
  • / ´pʌlvə¸raiz /, tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước; trở thành bột, trở thành bụi, (thông tục) đập tan, đánh bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn (ai, cái gì), Ngoại động...
  • / in´grous /, Ngoại động từ: làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý), chiếm, choán hết (thì giờ), chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò), chép (một tài liệu) bằng chữ to, (sử...
  • / tres /, Danh từ, số nhiều tresses: lọn tóc, bím tóc, ( số nhiều) mái tóc dài (của phụ nữ), Từ đồng nghĩa: noun, braid , curl , hair , lock , plait ,...
  • / ´laiənaiz /, Ngoại động từ: Đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu), Đối đãi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề...
  • Danh từ: một thí nghiệm có tính thống kê có hai kết quả xác suất ngang nhau nhưng loại trừ lẫn nhau, tossing a coin for heads or tails is a bernoulli trail, tung đồng tiền xem sấp ngửa...
  • / baiəʊdai'vɜ:sәti /, Đa dạng sinh học, chỉ sự đa dạng và biến thiên giữa cơ thể sống và phức hợp sinh thái mà chúng tồn tại. sự đa dạng có thể được định nghĩa như số chủng loại khác nhau...
  • / ´prɔdigə¸laiz /, ngoại động từ, tiêu hoang, xài phí, tiêu rộng rãi; hào phóng,
  • / kæp´seisin /, Danh từ: (hoá học) capxaixin, Hóa học & vật liệu: capsaixin, capsixin,
"
  • / ¸ri:´iʃju /, Danh từ: sự tái bản, sự phát hành lại, cái được tái bản, cái được phát hành lại (nhất là tái bản một cuốn sách theo khổ mới), Ngoại...
  • / 'bʌtnhoul /, Danh từ: khuyết áo, hoa cài ở khuyết áo, (nghĩa bóng) cái mồm nhỏ, Ngoại động từ: thùa khuyết (áo), níu áo (ai) lại; giữ (ai) lại...
  • / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền bằng chèo lái; lái thuyền, Danh từ: mái chèo (đôi),...
  • / ri´kleim /, Ngoại động từ: cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh, Đòi lại, giành lại, phục...
  • / skelp /, Danh từ ( Ê-cốt): cái bạt tai, cái tạt tai, tiếng bốp (bạt tai), Ngoại động từ: ( Ê-cốt) bạt tai, tạt tai (ai), Nội...
  • / ¸ri:reidi´eiʃən /, Điện lạnh: bức xạ tái phát, sự chiếu lại (bức xạ), sự tái chiếu (bức xạ), Điện: tái phát xạ, Kỹ...
  • Danh từ: giá chợ (không phải thực giá), gíá trị ngoại lai, giá trị ngoại tại (không phải giá trị cố hữu), giá chợ (không phải thực giá),
  • / ri'vaiv /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh, Đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi...
  • / kla:sp /, Danh từ: cái móc, cái gài, sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai), Ngoại động từ: cài, gài, móc, Ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top