Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phòng đệm phòng chờ” Tìm theo Từ (4.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.942 Kết quả)

  • ひかえしつ - [控え室], ウエーティングルーム
"
  • まちあいしつ - [待合室]
  • プレーンワッシャ
  • か - [課], ルーム, ま - [間], へや - [部屋], ぶもん - [部門], ぶ - [部], しつ - [室], か - [課], ぼうし - [防止する], よける - [避ける], キャビン, チャンバ, cô ấy được chuyển sang phòng thường vụ.:...
  • フラットスポット
  • あんないじょ - [案内所], phòng chỉ dẫn hành lý: 荷物案内所, phòng chỉ dẫn tham quan: 観光案内所
  • かしま - [貸間], phòng cho thuê có sẵn đồ đạc: 家具付き貸間, phòng cho thuê không có đồ đạc: 備品なしの貸間
  • かつじ - [活字], じたい - [字体], フォント, category : マーケティング
  • れいはい - [礼拝する], さんぱい - [参拝する], viếng thăm đền yasukuni shrine thờ những người hy sinh trong chiến tranh gồm cả những tên tội phạm chiến tranh-hạng a: a級戦犯を含む戦没者を祭る靖国神社を参拝する,...
  • プンプン
  • あきま - [空間] - [khÔng gian], あきま - [空き間] - [khÔng gian]
  • いまけんしんしつ - [居間兼寝室]
  • ぼうし - [防止]
  • じむしょ - [事務所], じむしつ - [事務室]
  • ねま - [寝間] - [tẨm gian], しんしつ - [寝室], けいぼう - [閨房] - [* phÒng], phòng ngủ có lắp máy điều hòa không khí: エアコン付きの寝室, tìm thấy ai đó bị chết ở phòng ngủ vào buổi sáng: 朝に(人)が寝室で死んでいるのを見つける,...
  • クリーンルーム, explanation : 温度、湿度、圧力とともに空気中の浮遊塵埃数が制御・管理されている室である。
  • ぼうすい - [防水する]
  • カップルドルーム
  • こくぼう - [国防], chi phí quốc phòng: 国防費, ngân sách quốc phòng: 国防予算
  • しょさい - [書斎], がくしゅうしつ - [学習室]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top