Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phòng đệm phòng chờ” Tìm theo Từ (4.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.942 Kết quả)

  • ふくれる - [脹れる], はらす - [腫らす], ふくらみ - [脹らみ], ふくれ - [膨れ], category : 塗装
  • フォント, はいけい - [背景]
  • そうぎのそなえものをそなえる - [葬儀の供え物を供える]
  • ずばり
  • ぬすむ - [盗む], かかし
  • たたく - [叩く], うつ - [打つ]
  • はっしゃ - [発射する], とばす - [飛ばす], うちあげる - [打ち上げる], phóng tên lửa: ロケットを発射する, phóng vệ tinh nhân tạo: 人工衛星の打ち上げ
  • やけど - [火傷], まめ, ひぶくれ - [火ぶくれ], がいさんする - [概算する], やけどする
  • ふくれる - [脹れる]
  • ほいくしょ - [保育所], gửi con vào phòng dành riêng cho trẻ: 子どもを保育所に送り届ける, đi nhà trẻ: 保育所に入る
  • きょくどめアドレス - [局留めアドレス]
  • どくぼう - [独房], một người tù có thể bị giam cách biệt nếu có hành động đe dọa tới an toàn cá nhân của tù nhân khác: もし囚人が他の人の安全にとって脅威となると考えられる場合、その囚人は独房に収容されることになる,...
  • かどうりつ - [稼働率], tỷ lệ cho thuê phòng của khách sạn: ホテル客室稼働率
  • なんど - [納戸] - [nẠp hỘ]
  • こどもべや - [子供部屋] - [tỬ cung bỘ Ốc]
  • ごらくしつ - [娯楽室] - [ngu lẠc thẤt]
  • ミキシングチャンバ
  • サルーン
  • ようま - [洋間], ようしつ - [洋室]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top