Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phòng đệm phòng chờ” Tìm theo Từ (4.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.942 Kết quả)

  • まがり - [間借り]
  • はっきょく - [発局]
  • とうしょ - [当所] - [ĐƯƠng sỞ], phòng trao đổi chứng khoán: 当所株
  • ルームライト
  • せんたくせっけん - [洗濯石けん]
  • バックアップディスケット
  • スペヤタイヤ
  • じじょ - [侍女], じしゃ - [侍者]
  • ほじょぶれーき - [補助ブレーキ]
  • ウイルスぼうし - [ウイルス防止]
  • サルーン
  • きんきゅうきゅうめいしつ - [緊急救命室], bệnh nhân phòng cấp cứu: 緊急救命室患者, bác sĩ phòng cấp cứu của bệnh viện: その病院の緊急救命室の医師, họ đã thảo luận các vấn đề lịch...
  • きつえんしつ - [喫煙室]
  • しんさつしつ - [診察室]
  • にほんま - [日本間] - [nhẬt bẢn gian], わしつ - [和室]
  • かいけいか - [会計課] - [hỘi kẾ khÓa], kế toán trưởng: 会計課長
  • じむしょ - [事務所], じむしつ - [事務室]
  • マージン
  • じっけんしつ - [実験室], ラブ, ラボ
  • にゅうさつしつ - [入札室]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top