Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phòng đệm phòng chờ” Tìm theo Từ (4.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.942 Kết quả)

  • ホール, ひろま - [広間] - [quẢng gian], おおべや - [大部屋] - [ĐẠi bỘ Ốc], おおひろま - [大広間] - [ĐẠi quẢng gian], đưa (ai đó) vào phòng lớn: (人)を連れて大広間に入る
  • よぼうする - [予防する], ぼうしする - [防止する], rượu vang đỏ có tác dụng phòng ngừa ung thư, ung thư dạ dày, loét dạ dày.: 赤ワインは、ガン、胃がん、胃潰瘍を予防する作用がある。
  • ぜいむしょ - [税務署]
  • よくしつ - [浴室], ゆどの - [湯殿], ふろば - [風呂場], だついじょ - [脱衣所], tắt đèn trong phòng tắm: 風呂場の明かりを消した。, Đồ dùng trong phòng tắm: 風呂場の用具
  • あんしつ - [暗室], camera chụp trong phòng tối: 暗室カメラ
  • ぼうえいしつ - [防衛室], ぼうぎょ - [防御], explanation : ふせぎ守ること。ふせぐこと。
  • ぶ - [部], ぶきょく - [部局]
  • きょうしつ - [教室], phòng học đặc biệt: 特別教室, phòng học có lắp đặt (trang bị) màn hình tv loại lớn: 大型テレビ画面を備えた教室, phòng học quá đông học sinh: 生徒の数が多過ぎる教室,...
  • しゅうかいしつ - [集会室], かいぎじょう - [会議場] - [hỘi nghỊ trƯỜng], かいぎしつ - [会議室] - [hỘi nghỊ thẤt], かいかん - [会舘] - [hỘi quÁn], buổi triển lãm thương mại của công ty chúng...
  • ぼうくう - [防空]
  • まちあいしつ - [待合室], ひかえしつ - [控え室], ウエーティングルーム, いま - [居間], thực tế, tớ đã nhìn thấy nhiều người trông có vẻ khỏe mạnh trong phòng chờ của bệnh viện. tớ chỉ đến...
  • きゃくしつ - [客室], nhà trọ nhỏ đó chỉ có bốn phòng dành cho khách: その小さな宿屋には客室が4室しかなかった
  • デスクトップしゅっぱん - [デスクトップ出版], デスクトップパブリッシング
  • ラウンジ, レストルーム
  • げんかんのま - [玄関の間], げんかん - [玄関], phòng ngoài chính diện của khách sạn: ホテルの正面玄関
  • よちする - [予知する]
  • まがり - [間借りする]
  • キッチン, phòng bếp và phòng tắm: キッチン・アンド・バス, vườn nhà bếp: キッチン・ガーデンズ, rốt cục (cuối cùng ) chỗ của phụ nữ lại là ở trong phòng bếp và rửa bát đĩa: 結局(最後には)女性がみんな台所(キッチン)に集まってお皿を洗うことになる,...
  • なんど - [納戸] - [nẠp hỘ]
  • ぼうすい - [防水する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top