Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “amin” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.640) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ thuốc bổ, tổng hợp nhiều loại vitamin.
  • Danh từ (Ít dùng) vitamin loại trái cây chứa nhiều sinh tố A chất chứa nhiều vitamin nước sinh tố sinh tố xoài máy xay sinh tố
  • Danh từ xem vitamin
  • Danh từ xem polyvitamin
"
  • Cảm từ (Từ cũ) xem amino acid
  • Danh từ muối của một aminoacid, có dạng kết tinh màu trắng, dễ tan trong nước, thường cho vào thức ăn để làm tăng vị ngọt. Đồng nghĩa : bột ngọt
  • Danh từ lượng của một chất chứa trong một hỗn hợp hoặc trong một chất nào đó, tính bằng phần trăm (%) thức ăn có hàm lượng vitamin cao kiểm tra hàm lượng chì trong xăng
  • Danh từ xem acid amin
  • Danh từ xem acid amin
  • Danh từ: tên gọi thông thường của amiant.
  • Danh từ xem amiante
  • Danh từ vật liệu xây dựng làm bằng xi măng trong đó cát được thay thế bằng sợi và bột amiant, thường dùng để lợp nhà.
  • Danh từ hợp chất hữu cơ, thành phần chính của protid.
  • Danh từ như tình nghĩa \"Mình đi, mình lại nhớ mình, Nguồn bao nhiêu nước, nghĩa tình bấy nhiêu.\" (THữu; 39)
  • Phụ từ như ắt hẳn \"Mình không lấy qua, ắt là mình thiệt, Qua không lấy mình, qua biết lấy ai.\" (Cdao)
  • Danh từ xem seminar
  • Danh từ động vật đơn bào cực nhỏ, thường dễ thay đổi hình dạng, sống trong đất ẩm và nước, có loài sống kí sinh trong cơ thể người và súc vật.
  • Danh từ xem duralumin
  • Danh từ (Từ cũ) vợ chồng \"Mình về tôi cũng về theo, Sum vầy phu phụ, giàu nghèo có nhau.\" (Cdao)
  • Danh từ (Ít dùng) xem thuyết domino
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top