Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Blurb ” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / blə:b /, Danh từ: lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản), Kỹ thuật chung: lời quảng cáo sách, phụ đề, Từ...
  • nhòe,
  • / ´blə:ri /, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , dim , hazy , misty
"
  • / blə:t /, Động từ: thốt ra, nói buột ra, hình thái từ: Kỹ thuật chung: lời giới thiệu sách, Từ...
  • / ´blʌb /, Nội động từ: (từ lóng) khóc, vãi nước đái ( (nghĩa bóng)), hình thái từ:,
  • lớp trong nhãn cầu,
  • / blə: /, Danh từ: cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, (nghĩa bóng) vết nhơ, Ngoại động từ: làm mờ đi, che mờ,
  • lớp trong nhãn cầu,
  • sự nhòe phông,
  • vết nhòe do chuyển động,
  • Thành Ngữ:, to cast a blur on someone's name, làm ô danh ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top