Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bric” Tìm theo Từ (596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (596 Kết quả)

  • Danh từ: Đồ cổ; đồ chơi mỹ thuật lạ và hiếm, Y học: danh từ đồ trang sức, đồ nữ trang rẻ tiền...
  • / brik /, Danh từ: gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp, Tính...
  • / brim /, Danh từ: miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), Ngoại động từ: Đồ đầy đến miệng, đổ đầy ắp (chén, bát...), Nội...
  • / bri: /, Danh từ: phó mát mềm của pháp,
  • / ´juərik /, Tính từ: (hoá học) uric, thuộc nước tiểu, Hóa học & vật liệu: uric (axit), uric acid, axit uric
  • / ´bærik /, Kỹ thuật chung: khí áp,
  • / ´bɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) thuộc về boric, boric acid, axit boric
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
"
  • Danh từ: sự sôi nổi, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , dash
  • gạch lát, gạch ốp,
  • gạch phơi khô ngoài trời, đất nện, gạch không nung, gạch mộc,
  • gạch phủ ngoài, gạch lát mặt, gạch ốp,
  • gạch xây vách ngăn,
  • gạch bau-xit,
  • gạch bauxi, gạch bôxit,
  • gạch xỉ lò,
  • xây gạch,
  • mặt nằm viên gạch,
  • công trình tường gạch, tường gạch, tường gạch vây quanh nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top