Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Brick clanger” Tìm theo Từ (1.753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.753 Kết quả)

  • gạch clinke, gạch nung già, gạch quá lửa,
  • dao sửa gạch,
  • gạch nung già, gạch quá lửa,
  • gạch clike xây cống,
  • bích treo,
"
  • / ´klæηgə /, Danh từ: Điều sơ suất, sai sót,
  • Thành Ngữ:, to drop a brick/clanger, gây khó chịu cho ai mà chính mình cũng chẳng biết
  • / brik /, Danh từ: gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp, Tính...
  • Danh từ: máy gấp mép, lưới nạo tuyết (ở bánh tàu hoả), máy gấp mép, lưỡi nạo tuyết (ở bánh tàu hoả), máy gấp mép,
  • / ´tʃeindʒə /, Cơ khí & công trình: bộ (phận) biến đổi, bộ (phận) chuyển đổi, Điện lạnh: bộ đổi, Kỹ thuật chung:...
  • gạch lát, gạch ốp,
  • gạch phơi khô ngoài trời, đất nện, gạch không nung, gạch mộc,
  • gạch phủ ngoài, gạch lát mặt, gạch ốp,
  • gạch xây vách ngăn,
  • gạch bau-xit,
  • gạch bauxi, gạch bôxit,
  • gạch xỉ lò,
  • xây gạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top