Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cinchers” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´pintʃəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm (như) pincers, Kỹ thuật chung: cái kìm cắt,
"
  • / ´klintʃə /, Danh từ: lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, that's a clincher for him, lý lẽ đanh thép ấy làm cho nó cứng họng, Xây dựng: đinh đầu...
  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • Tính từ: Đóng bằng những tấm ván ghép vào nhau,
  • vành có đế,
  • máy dập,
  • xỉ công nghiệp,
  • lốp có tanh,
  • kẹp thẳng,
  • quặng pitrit thiêu,
  • số inch,
  • Danh từ: người bủn xỉn; người keo kiệt,
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • Danh từ ( (cũng) .pincers): (quân sự) cuộc tấn công gọng kìm ( (cũng) pincer attack),
  • Thành Ngữ:, by inches, nch by inch
  • gọng kìm,
  • kìm đo điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top