Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contractés” Tìm theo Từ (738) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (738 Kết quả)

  • / kən´træktid /, Tính từ: theo giao kèo, chật hẹp, hẹp hòi (quan điểm), co lại, cau lại, bị rút gọn; dung hợp, Toán & tin: bị rút ngắn, bị co...
  • bên ký kết (hợp đồng), người ký kết,
  • / kən'træktə /, Danh từ: thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), (giải phẫu) cơ co, Cơ...
"
  • cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen, những đầu mối giao dịch, sự tiếp xúc,
  • / 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, Ngoại động từ:...
  • dự thảo hợp đồng,
  • mạch nhỏ cứng,
  • hợp đồng vi pháp,
  • hợp đồng (xây dựng),
  • ủy ban hợp đồng,
  • hợp đồng xếp lệch nhau, những hợp đồng đan xen nhau,
  • hợp đồng chìa khoá trao tay,
  • hợp đồng dây chuyền,
  • hợp đồng bản quyền,
  • hợp đồng tiền lương, hợp đồng về tiền lương,
  • hợp đồng có đền bù,
  • hợp đồng vi pháp,
  • nhà thầu khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top