Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Contract for” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • / kən'træktə /, Danh từ: thầu khoán, người đấu thầu, người thầu (cung cấp lương thực cho quân đội, bệnh viện, trường học), (giải phẫu) cơ co, Cơ...
  • chủ thầu xây dựng, nhà thầu khoán xây dựng, nhà thầu xây dựng,
  • nhà thầu chính,
  • nhà thầu vận tải, hãng vận tải công cộng, nhà thầu vận chuyển, người thầu vận chuyển (đường bộ),
  • nhà thầu chính, người thầu chính, trưởng công trình,
  • nhà thầu xa vận,
"
  • nhà thầu khoan,
  • nhà thầu khoán vận tải,
  • thầu khoán xây dựng,
  • thầu khoán ván khuôn,
  • người nhận thầu nhà máy,
  • người thầu quảng cáo,
  • người thầu chính,
  • phí trả cho người nhận thầu,
  • người trúng thầu,
  • thầu khoán phá hủy,
  • nhà thầu chính, người ký kết chính, nhà thầu chính,
  • nhà thầu chính,
  • người thầu lõng, người thầu lõng hàng,
  • chỉ định thầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top