Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Defront” Tìm theo Từ (271) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (271 Kết quả)

  • / di´frɔst /, Ngoại động từ: làm cho thức ăn đông lạnh tan giá hết đông, Nội động từ: làm cho thoát khỏi tình trạng đông lạnh, Hình...
  • / di´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu,
  • như up front,
"
  • / ´defərənt /, Tính từ: (sinh vật học) để dẫn, Y học: thuộc ống dẫn tinh, tinh quản, Điện lạnh: dẫn lưu, deferent...
  • tác động phá băng, quá trình phá băng,
  • Toán & tin: quỹ tích viên tâm,
  • / dɪˈfaɪənt /, Tính từ: có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ə´frʌnt /, Danh từ: sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục, Ngoại động từ: lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất...
  • tecmostat phá băng, thermostat phá băng,
  • nước phá băng, defrost water disposal, đường xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ thống xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ xả nước phá băng, defrost water drain line, đường ống...
  • thiết bị phá băng,
  • đèn (báo) phá băng,
  • kết thúc phá băng,
  • rơle phá băng,
  • ấn nút phá băng, tác động xả đá,
  • điều chỉnh phá băng,
  • phương pháp phá băng, phương pháp làm tan đông lạnh,
  • / frʌnt /, Danh từ: (thơ ca) cái trán, cái mặt, Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông),...
  • đường xả nước phá băng,
  • bình chứa nước phá băng, bình đựng nước phá băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top