Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diversion ” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / di´və:ʃən /, Danh từ: sự làm trệch đi; sự trệch đi, (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển;...
  • Toán & tin: sự lệch; (cơ học ) sự tháo, sự rút; sự tránh,
  • khoang biến đổi,
  • rãnh dẫn dòng, rãnh tiêu nước,
  • dòng chảy dẫn dòng,
  • công trình chuyển dòng,
  • kênh chuyển dòng, kênh dẫn, kênh dẫn dòng,
  • lũ dãn vòng,
  • sự dẫn dòng tạm,
  • sự dẫn dòng sang lưu,
"
  • sự chuyển hướng thương mại (trong nền thương mại quốc tế), sự chuyển hướng thương mại trong nền thương mại quốc tế,
  • sự dẫn dòng nước, sự dẫn dòng, transmountain water diversion, sự dẫn dòng qua núi
  • rãnh dẫn nước, ống chuyển dòng, kênh chuyển dòng,
  • điều khoản đổi cảng dỡ,
  • cắt đổi hướng, kênh đổi dòng, rẽ dòng,
  • lưu lượng dẫn dòng,
  • cơ cấu dẫn dòng,
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • sự trệch hướng hoàn toàn,
  • tỷ lệ chuyển đổi, phần trăm các chất thải được chuyển đổi từ cách xử lý truyền thống như việc dùng bãi rác hoặc quá trình nung đốt sang việc được tái chế, chế biến phân hay tái sử dụng.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top