Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn a” Tìm theo Từ (4.378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.378 Kết quả)

  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • ,
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
"
  • / ´ei-bætəri /, bình điện đốt đèn, pin loại a,
  • cái chỉ báo a (chỉ báo cự ly-biên độ),
  • / ei 'indeks /, chỉ số a,
  • / ei´pa:ti /, bên gọi, bên a,
  • / ə'plenti /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiều, dồi dào, phong phú,
  • / ei'pailən /, tháp hình chữ a,
  • Phó từ: thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành,
  • giá chữ a,
  • Danh từ: một panh (đơn vị đo lường bằng 5.75 lít ở anh và 0.47 lít ở mỹ) bia, cụ thể hơn là một panh heineken, được gọi theo tên của ngài freddy heineken quá cố.,
  • Phó từ: theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch, tiên nghiệm, Toán & tin: tiên nghiệm, Điện lạnh: tiền nghiệm, probability...
  • hệ điều hành a-ux,
  • ampe (a),
  • có a lẻ,
  • bậc rút gọn,
  • bảng phụ lục a, bảng a,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top