Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn a” Tìm theo Từ (4.378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.378 Kết quả)

  • bộ nguồn catốt, bộ pin a,
"
  • Tính từ, phó từ: (hợp xướng) không có nhạc đệm,
  • cần trục kiểu chữ a,
  • một vài,
  • kích thước a,
  • Cụm danh từ: tờ tiền giấy trị giá một trăm đô,
  • , many a ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít ), hơn một, nhiều, many a time, nhiều lần, many a man thinks so, nhiều người nghĩ như vậy
  • all-wheel drive,
  • một chất nucleotide,
  • một chấtnucleotide.,
  • Danh từ: tờ năm đô la mỹ. (những người đánh bạc coi đó là tờ 500 đô la),
  • Thành Ngữ:, a livebirth, (pháp lý) trẻ sinh ra còn sống
  • Danh từ: tờ tiền mệnh giá 50 đô la mỹ.,
  • cổ phần thường không có quyền bỏ phiếu, cổ phiếu (loại) a,
  • cổ phiếu a,
  • / ,ei ou'kei /, Phó từ, tính từ: (tục tĩu) hết sức tốt,
  • Toán & tin: (giải tích ) a- điểm,
  • / 'ei poul /, cột chữ a,
  • / 'ei'pauə /, Danh từ: năng lượng nguyên tử, cường quốc nguyên tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top