Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accordingly” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ə'kɔ:diɳli /, Phó từ: phù hợp với điều đã được nhắc đến hoặc biết đến, do đó, vì vậy, cho nên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ə'kɔ:dəntli /,
  • / ə'kɔ:diɳ /, Giới từ: according to, Liên từ: according as, theo, y theo, according to the archives , he was born in paris ( not in london), theo hồ sơ lưu trữ, hắn...
  • theo lượng, theo trọng lượng,
  • theo mẫu chuẩn,
  • theo như các quy tắc,
  • Thành Ngữ:, go according to plan, theo đúng kế hoạch (về các sự kiện..)
  • thiết kế theo sơ đồ biến dạng,
  • Thành Ngữ: theo sự đánh giá chung, according to all accounts, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung
"
  • trả theo công việc,
  • phân phối theo thành tích thực tế,
  • trọng lượng theo bản kê khai hàng chở trên tàu, trọng lượng theo đơn khai thuyền hóa,
  • thay đổi theo tải trọng,
  • hợp nhóm dân cư theo qui mô gia đình,
  • liệu cơm gắp mắm, Đừng vung tay quá trán,
  • Idioms: to do sth according to one 's light, làm cái gì theo sự hiểu biết của mình
  • sự phân loại (theo) mức ô nhiễm môi trường, sự phân loại vùng vệ sinh,
  • Thành Ngữ:, to cut one's coat according to one's cloth, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
  • vạn sự như ý, câu chúc đầu năm mới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top