Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn awkwardness” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ´ɔ:kwədnis /, danh từ, sự vụng về, sự lúng túng, sự ngượng nghịu, sự bất tiện; sự khó khăn, sự khó xử, sự rắc rối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
"
  • / 'bækwədnis /, danh từ, tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại, Từ đồng nghĩa: noun, bashfulness , coyness , retiringness...
  • / ´weiwə:dnis /, danh từ, tình trạng không dễ dàng điều khiển được, tình trạng không dễ dàng hướng dẫn được, tính ương ngạnh, tính bướng bỉnh, tính đồng bóng một cách trẻ con, tính bất thường,...
  • tính lạc hậu phi kinh tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top