Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn axle” Tìm theo Từ (300) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (300 Kết quả)

  • / æksl /, Danh từ: (kỹ thuật) trục xe, Hình thái từ: Toán & tin: trục, Ô tô: vi sai (cầu...
  • trục toa xe,
  • trục trung gian,
  • trục ackermann,
"
  • hộp ổ trục, hộp ổ trục, hộp ổ trục, axle box cellar, hộp dầu hộp ổ trục, axle box cover, nắp hộp ổ trục, axle box lid, nắp hộp ổ trục, axle box sponge-box, hộp dầu hộp ổ trục
  • tâm trục,
  • trọng tải của cầu xe, tải trọng ở trục, tải trọng cầu xe, tải trọng trên trục, tải trọng trục bánh xe, tải trọng dọc trục, tải trọng lên trục,
  • chốt trục, chốt trục,
  • cầu xe móc hậu,
  • tải trọng lên trục, tải trọng cầu xe, tải trọng bên trục,
  • trục khuỷu,
  • trục xe rỗng,
  • trục bộ vi sai,
  • trục kép,
  • cần chủ động, cầu chủ động, trục chủ động, cầu chủ động, trục chủ động, trục dẫn, trục truyền động,
  • trục cuối,
  • trục cầu xe loại treo, trục thoát tải, trục tự lựa, trục tuỳ động, trục nổi, three quarter floating axle, trục nổi ba phần tư
  • trục có chạc, trục chẽ,
  • cầu xe trước, cầu trước, trục bánh xe trước, trục trước,
  • trục tay lái (dẫn hướng), trục bánh xe dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top