Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn b” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • / bi: /, Danh từ, số nhiều .Bs, B's: mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng, (đùa cợt)...
  • hỗn hợp b-b,
  • cổ phiếu loại a, loại b,
"
  • bộ pin anôt, bộ pin b, pin loại b, nguồn nuôi b,
  • kháng sinh : dùng chửacác bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
  • giấy phép "b",
  • cấp hai, hạng hai,
  • pin b,
  • kênh b, b-channel virtual circuit service, dịch vụ mạch ảo kênh b
  • nguồn cung cấp b,
  • Toán & tin: song hữu tỷ,
  • viết tắt, cử nhân cơ khí ( bachelor of engineering),
  • viết tắt, cử nhân văn chương ( bachelor of letters),
  • cổ phiếu b,
  • màn hình kiểu b, cái chỉ báo b (chỉ báo cự ly-góc phương),
  • khổ b (giấy),
  • / 'bitri: /, cây cân bằng,
  • chất lỏng b,
  • vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top