Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn block” Tìm theo Từ (2.066) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.066 Kết quả)

  • khóa đóng đường,
  • blốc (có ổ) khóa,
  • sự khóa đóng đường,
  • kết cấu đáy âu thuyền, kết cấu đáy âu thuyền,
  • kết cấu đá âu thuyền,
  • / blɔk /, Danh từ: khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn...
  • chiều dài khối,
"
  • một khối,
  • đá đỉnh vòm,
  • bloc nhánh bó his,
  • khối hỏng,
  • Nội động từ: Đặt trước một số chỗ,
  • có cấu trúc khối,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) hệ thống tín hiệu chặn đường,
  • gây tê phong bế,
  • cái rìu lưỡi rộng,
  • phanh má, phanh guốc, guốc hãm, phanh có guốc,
  • xích tấm, xích bản lề, xích bản lề, xích tấm,
  • Danh từ: khoá học ngắn hạn cho công nhân,
  • phân khu đóng đường, hạt, vùng (đơn vị quản lý cầu đường), block section in advance, phân khu đóng đường phía trước, block section in the rear, phân khu đóng đường phía sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top