Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brass” Tìm theo Từ (155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (155 Kết quả)

  • /brɑ:s/, Danh từ: Đồng thau, Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, ( the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược, (từ...
  • xi đồng,
  • Danh từ: sự đặt một mảnh giấy lên tấm bia đồng và xoa sáp (hoặc phấn) lên mặt giấy để mô phỏng tấm bia, sự rập khuôn,
  • ổ đồng,
  • phân xưởng đúc đồng,
  • đinh bằng đồng,
  • ống lót,
  • Danh từ: giẻ lau trên tàu, to part brassỵrags with somebody
  • chất hàn latun, vảy hàn đồng thau, hợp kim hàn đồng,
  • đồng pha nhôm,
"
  • lá đồng thau,
  • lớp lót chống ma sát bằng đồng thau,
  • Danh từ số nhiều: chi phí có tầm quan trọng thực tiễn trực tiếp,
  • sơn dùng cho đồng thau,
  • / tra:s /, Danh từ: (khoáng chất) traxơ; đất núi lửa để lại, Hóa học & vật liệu: tup núi lửa mịn, Xây dựng: đá...
  • danh từ, (quân sự), (từ lóng) sĩ quan cấp cao,
  • thợ rèn đồng thau,
  • công việc với đồng thau,
  • Danh từ: Đồ trang sức bằng đồng hồ đeo ở bộ yên cương ngựa,
  • Danh từ: Đồng đỏ, Kỹ thuật chung: đồng đỏ, đồng thau đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top