Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brass” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.623) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • cây mù tạt đen, cây cải đen brassia nigra,
  • Danh từ: như brassy,
  • Danh từ: giẻ lau trên tàu, to part brassỵrags with somebody
  • Tính từ: không sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , ballsy , bold , brassy , brave , cheeky , cocky , confident...
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • Danh từ: (thông tục) ( (viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm, Điện lạnh: vectơ bra,
  • Thành Ngữ:, ( the ) top brass, sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
  • Thành Ngữ:, as bold as brass, mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
  • / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , inexorable , inflexible , intransigent...
  • /brɑ:s/, Danh từ: Đồng thau, Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, ( the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược, (từ...
  • Thành Ngữ:, not to care a brass button, (thông tục) cóc cần
  • / ´hutspə /, Danh từ: (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , audacity , backbone * , balls , boldness , brass , gall , nerve , spine *...
  • Thành Ngữ:, to get down to brass tacks, (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
  • Danh từ: sự gan dạ; tính can trường, Từ đồng nghĩa: noun, backbone , balls , brass balls , chutzpah , courage , endurance , energy , fitness , fortitude , guts , gutsiness...
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • / ti´meriti /, Danh từ: sự táo bạo, sự liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, assurance , boldness , brass *...
  • / ´hju:bris /, Danh từ: sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược, Từ đồng nghĩa: noun, airs , audacity , brass * , cheek * , chutzpah * , cockiness ,...
  • / ik´sesivnis /, danh từ, sự quá mức, tính chất thừa, tính chất quá thể, tính chất quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , exorbitance , extravagance , extravagancy , extravagantness...
  • / ʌn´pɔlitik /, như impolitic, thất sách, không chính trị, không khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, brash , clumsy , gauche , impolitic , indelicate , maladroit , undiplomatic , untactful
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top