Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chlorination” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ¸klɔ:ri´neiʃən /, Danh từ: sự khử trùng bằng clo, Hóa học & vật liệu: clo hóa, Xây dựng: sự clo hóa, Y...
  • sự hình thành clorit,
  • khử trùng bằng clo, thiết bị khử trùng bằng clo, máy clo hóa, một thiết bị cho clo dưới dạng chất lỏng hoặc khí vào nước hay nước thải để tiêu diệt những...
  • sự sát trùng nước bằng clo,
  • sự khử clo, (sự) khử muối,
  • / ¸kʌlərai´zeiʃən /, Toán & tin: sự màu hóa,
  • clo hoá đến điểm gãy,
"
  • phương pháp clo hóa, quá trình clo hóa,
  • sự clo hóa sơ bộ,
  • buồng clo hóa, máy clo hóa,
  • thiết bị clo hóa, thiết bị xử lý clo, trạm clo hóa,
  • sự sát trùng nước cống bằng clo,
  • clo hoá tới hạn, lượng clo thêm vào nước cho đến khi nhu cầu về clo được bão hoà.
  • clo hóa khô,
  • hậu clo hoá, việc thêm clo vào dòng chảy từ nhà máy với mục đích khử trùng sau khi dòng chảy đã được xử lý.
  • clo hoá sơ bộ [sự clo hoá sơ bộ],
  • clo hóa quặng,
  • sự xử lý clo nước uống,
  • buồng clo hóa, máy clo hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top