Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clench” Tìm theo Từ (742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (742 Kết quả)

  • / klentʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu đinh lại, sự ghì chặt, sự siết chặt, lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép, (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo, Ngoại...
  • / blentʃ /, Nội động từ: lùi bước, chùn bước (vì sợ hãi, kinh tởm), hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm trắng, tráng...
  • / klɪntʃ /, Danh từ: sự đóng gập đầu (đinh), sự ghì chặt, sự siết chặt, (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo, (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền anh),...
"
  • / klʌntʃ /, Hóa học & vật liệu: đất sét phiến, Kỹ thuật chung: đất sét chịu lửa,
  • Danh từ: lập lận sai nhưng có vẻ là đúng; sự ngụy biện,
  • Ngoại động từ: chặt khúc (cá voi) ( (cũng) flinch),
  • đinh mũ,
  • / bliːtʃ /, Danh từ: chất tẩy trắng, Động từ: tẩy trắng, chuội, hình thái từ: Kỹ thuật chung:...
  • / klʌtʃ /, Danh từ: Ổ trứng ấp, Ổ gà con, sự giật lấy, sự chộp lấy, sự nắm chặt, sự giữ chặt, ( (thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt, (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp,...
  • / frentʃ /, Tính từ: (thuộc) pháp, Danh từ: người pháp, tiếng pháp, to take french leave, phú lỉnh, chuồn mất, excuse my french, nói xin lỗi, excuse my french...
  • / rentʃ /, Danh từ: sự vặn mạnh, sự giật mạnh, sự trật, sự sái, sự tổn thương (chân, mắt cá..), sự chia tay, sự phân ly đau đớn; nỗi đau chia ly, (kỹ thuật) chìa vặn...
  • / flintʃ /, Ngoại động từ: (như) flench, Nội động từ: chùn bước, nao núng, do dự, lưỡng lự, ngần ngại, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: mùi hôi thối; mùi rất khó chịu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Ngoại động từ: nhả, thả, nới, mở, mở,
  • / tʃintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con rệp,
  • / fletʃ /, ngoại động từ,
  • / pla:ntʃ /, danh từ, phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng,
  • / trent∫ /, Danh từ: (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu), Ngoại động từ: (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, (quân...
  • Danh từ: người khách của luật sư,
  • / ´pli:tʃ /, Ngoại động từ: bện lại, tết lại với nhau (hàng rào ; sau khi bị hư hỏng), pleached hedges, hàng rào được bện bằng cành cây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top