Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clench” Tìm theo Từ (742) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (742 Kết quả)

  • nắm chặt tay,
  • đinh móc cáp (cố định),
  • bulông một đầu cong, đinh tán,
  • / bla:ntʃ /, Động từ: làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi, Hình thái từ: Thực phẩm: chần, Kỹ...
  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
  • / drentʃ /, Danh từ: liều thuốc thú y, trận mưa như trút nước; trận mưa làm ướt sạch, (từ cổ,nghĩa cổ) liều thuốc lớn; liều thuốc độc, Ngoại...
  • / ´klentʃə /, như clincher,
  • trụ quặng bảo vệ, trụ quặng chống,
"
  • / kwentʃ /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết (khát), nhúng (kim loại nóng đỏ) vào nước lạnh, làm nguội lạnh, làm mát; nén, chấm dứt,...
  • / sintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc...
  • Danh từ: cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang, Ngoại động từ: cho đỉa...
  • Danh từ: (từ lóng) sự thèm muốn,
  • / lʌntʃ /, Danh từ: bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ, Ngoại động từ: dọn bữa ăn trưa cho, Nội động từ: dùng bữa ăn trưa,...
  • mương có vách nghiêng,
  • / kɔntʃ /, Danh từ: lối hành văn cầu kỳ bóng bảy; văn cầu kỳ bóng bảy,
  • / lintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc mỹ đối với người da đen), Ngoại động từ: hành hình...
  • / bentʃ /, Danh từ: ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện anh (của từng nhóm), bishops' bench, ghế ngồi của các...
  • / li:tʃ /, Danh từ: nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, Ngoại động từ: lọc qua, hình thái từ: Kỹ...
  • / tent∫ /, Danh từ, số nhiều .tench: (động vật học) cá hanh (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top