Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn columnist” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
  • đặc trách cột phiếm,
  • / ˈ'kɔmjunist /, Danh từ: người cộng sản, Tính từ + Cách viết khác : ( .communistic): Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´kɔlənist /, Danh từ: tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng) colonizer), Từ đồng nghĩa: noun, pilgrim , homesteader , colonial...
"
  • Tính từ: Ủng hộ cộng sản; thân cộng, Danh từ: người ủng hộ cộng sản; người thân cộng, người...
  • như comintern,
  • các cột song song,
  • các cột dạng bảng,
  • căn lề cột,
  • cột ghép đôi,
  • cột đôi,
  • các cột trên cùng một bệ,
  • cột uốn lượn,
  • bỏ cột đi,
  • cột báo,
  • chiều rộng cột,
  • bó cột, cụm cột,
  • sự đưa vào cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top