Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crisply” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´krispli /, phó từ, sinh động, quả quyết,
  • / 'krispi /, Tính từ: quăn, xoăn, giòn, hoạt bát, nhanh nhẹn, mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh),
  • / ´brisli /, Tính từ: Đầy lông cứng, như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng, Từ đồng nghĩa: adjective, bristly hair, lông dựng đứng; tóc lởm...
  • Phó từ: ngu xuẩn, dại dột,
  • / ´krispə /, Danh từ: sắt uốn tóc,
  • / ´kriηkli /, Tính từ: nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc, Kỹ thuật chung: một cách uốn, Từ đồng nghĩa: adverb, sinuous , crimped...
  • / 'kripl /, Danh từ: người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), Ngoại động từ: làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng; làm lụn...
  • / ´krʌmpli /,
"
  • Phó từ: cáu kỉnh, gắt gỏng,
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • / ´krimpl /, ngoại động từ, làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng,
  • Tính từ: (thuộc) xương sụn, như xương sụn,
  • Toán & tin: một cách uốn,
  • / ´grizli /, Tính từ: ghê tởm, kinh khủng, rùng rợn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abominable , appalling...
  • bộ ba,
  • / ´ripli /, tính từ, gợn lăn tăn (nước..),
  • kèo cụt,
  • / krips /, Tính từ: giòn, (nghĩa bóng) quả quyết, mạnh mẽ; sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người (không khí), (từ mỹ,nghĩa mỹ) diêm...
  • thanh rui mất ổn định,
  • giàn giáo có trụ công-xon (dùng để lợp mái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top