Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn daisy” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / deizi /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc, người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất, Kỹ thuật chung: cây cúc, Kinh...
  • / ,deizi'tʃein /, danh từ, vòng hoa cúc,
  • chuỗi xích, dãy xích in, Danh từ: quần hôn, quan hệ tình dục gồm ba người trở lên trong đó mỗi người lần lượt quan hệ với người bên cạnh tạo thành một chuỗi xích,...
"
  • Danh từ: (thực vật) hoa cúc vàng,
  • / ,deizi'kʌtə /, danh từ (từ lóng), ngựa chạy hầu như không nhấc cẳng lên, (môn crickê) quả bóng bay là mặt đất,
  • / 'deili /, Tính từ & phó từ: hằng ngày, one's daily bread, miếng ăn hằng ngày, Danh từ: báo hàng ngày, (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng...
  • Danh từ: hoa cúc tây,
  • Thành Ngữ: bánh xe cúc, xích in, daisy wheel, (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi, daisy wheel printer, máy in bánh xe cúc
  • / 'deəri /, Danh từ: nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa, sự sản xuất bơ sữa, bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa), Nghĩa...
  • / 'deiis /, Danh từ: bệ, đài, bục, Xây dựng: đế cao, Kỹ thuật chung: bệ, Từ đồng nghĩa:...
  • cáp kết nối vòng,
  • buýt chuỗi xích, buýt nối xích vòng, buýt xích vòng,
  • nối kiểu chuỗi hình sao,
  • ngắt xích vòng,
  • máy in xích chữ,
  • trợ cấp hàng ngày, trợ cấp sinh hoạt, trợ cấp sinh hoạt phí,
  • tổng số hàng ngày,
  • hàng dùng hàng ngày,
  • phí tính mỗi ngày (ở khách sạn...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top