Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn degradation” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / ¸degrə´deiʃən /, Danh từ: sự giáng chức; sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn...
  • sự phá hủy ôxi hóa,
  • sự phá hủy đất đai, sự thoái hóa của đất,
  • / ¸ægrə´deiʃən /, Cơ khí & công trình: sự bồi tích, Kỹ thuật chung: bồi tích, đất bồi, sự bồi đắp, sự bồi lấp, sự bồi tụ, sự kết...
  • thử nghiệm xuống cấp, thử nghiệm hủy hoại,
  • suy thoái môi trường, sự xuống cấp môi trường,
  • sự thoái hoá bị giới hạn, một chính sách môi trường cho phép các hệ tự nhiên thoái hoá phần nào nhưng chấm dứt ở một mức thấp hơn tiêu chuẩn sức khoẻ đã được thiết lập.
  • sự phá hoại bề mặt (bên ngoài),
  • / ¸di:frɔ:´deiʃən /,
  • / ,deprə'vei∫n /, danh từ, sự làm hư hỏng, sự làm suy đồi; sự làm sa đoạ, sự làm truỵ lạc,
  • / ¸depri´deiʃən /, Danh từ: sự cướp bóc, sự phá phách, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, burglary , crime , desecration...
"
  • sự phân hủy do vi khuẩn,
  • hệ số suy biến,
  • sự xói lở xâu,
  • thoái hóa ainh thái,
  • sự không suy biến, một chính sách môi trường không cho phép sự hạ thấp chất lượng tự nhiên đang có bất kể những tiêu chuẩn sức khỏe đã được thiết lập trước.
  • sự suy giảm tín hiệu,
  • sự thoái biến ưa khí,
  • sự hư hỏng dần, hỏng hóc do xuống cấp, hư hỏng phá huỷ,
  • giảm chất lượng, giảm phẩm chất, sự giảm phẩm chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top