Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn desk” Tìm theo Từ (888) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (888 Kết quả)

  • / desk /, Danh từ: bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, ( the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc...
  • phần xe chạy trên cầu,
  • nhân viên tiếp tân (ở khách sạn),
  • nghiên cứu tại văn phòng,
  • bàn nghiên cứu bản đồ,
  • bàn tiếp tân (ở khách sạn),
"
  • Thành Ngữ: Kinh tế: ban biên tập tin địa phương, ban biên tập tin kinh tế-tài chánh, city desk, ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo,...
  • bàn điều khiển, bàn điều khiển, bảng điều khiển,
  • quầy phát lương,
  • phòng định giá,
  • bàn tiếp tân, quầy tiếp tân, reception desk (the...), quầy tiếp tân (ở khách sạn)
  • bàn trộn,
  • bàn giao dịch, bàn giao dịch, bàn thu đổi ngoại tệ, bàn thu đổi ngoại tệ, phòng kinh doanh,
  • bàn viết,
  • cỡ nhỏ, loại để bàn,
  • Đèn bàn,
  • người phụ trách khu vực,
  • miệng, cửa boong,
  • Danh từ: bàn thu tiền, Xây dựng: bàn tiền mặt, Kinh tế: nơi trả tiền, quầy trả tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top