Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn distributed” Tìm theo Từ (253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (253 Kết quả)

  • / distribju:tid /, Tính từ: Được phân bổ theo một kiểu nào đó, được phân bố, được phân phối, được phân tán,
  • bộ phân phối, bộ chia,
"
  • / dis'tribju:t /, Ngoại động từ: phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô), Hình...
  • phân tán (cấu hình),
  • ứng dụng phân tán,
  • điện dung lắp ráp, điện dung phân phối, điện dung phân bố,
  • phản hồi phân bố,
  • trí tuệ phân phối, trí tuệ phân tán,
  • đã phân phối hết,
  • / ¸ʌndis´tribjutid /, Tính từ: không được phân phối,
  • gàu phối liệu,
  • hằng số phân phối, hằng số phân bố, tham số phân bố,
  • điều khiển phân tán,
  • dữ liệu phân phối, dữ liệu phân tán,
  • lôgic phân phối, lôgic phân tán, dlp ( distributedlogic programming ), sự lập trình logic phân tán
  • mômen phân phối,
  • những lợi nhuận đã phân phối,
  • hệ phân bố, hệ thống điều phối, hệ thống phân tán, hệ phân tán, phân hệ, distributed system architecture (dsa), kiến trúc hệ thống phân tán, dsa ( distributedsystem architecture ), kiến trúc hệ thống phân tán,...
  • cuộn dây quấn rải, kiểu cuốn rải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top