Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dodder” Tìm theo Từ (1.656) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.656 Kết quả)

  • thuốc hàn,
  • bộ cộng hình thang,
  • / ´dɔdə /, danh từ, (thực vật học) dây tơ hồng, nội động từ, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / ´dɔdʒə /, Danh từ: người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác, (thông...
  • / ´fɔdə /, Danh từ: cỏ khô (cho súc vật ăn), Ngoại động từ: cho (súc vật) ăn cỏ khô, Từ đồng nghĩa: noun, animal food...
  • / ´dɔdəri /, như doddering,
  • thức ăn thô gia súc,
  • củ cải đường cho chăn nuôi,
  • Danh từ: (thông tục) kẻ trốn thuế,
  • / ´bedə /, Danh từ: người đánh luống, cây thích hợp với cách trồng ở luống, (từ lóng) buồng ngủ, Kinh tế: người đánh luống,
  • / ˈbɔrdər /, Danh từ: bờ, mép, vỉa, lề, Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), ( the border) vùng biên giới giữa anh và Ê-cốt; (từ mỹ,nghĩa mỹ) biên giới của văn...
  • / dɔdl /, Danh từ: việc dễ như bỡn,
  • / ´dɔ:mə /, Danh từ: cửa sổ ở mái nhà, Xây dựng: cửa đầu hồi, cửa mái, cửa tầng thượng, Kỹ thuật chung: cửa...
  • / ´fouldə /, Danh từ: bìa tin, dụng cụ gập giấy, bìa cứng (làm cặp giấy), ( số nhiều) kính gấp, tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp, Xây...
  • / ´pouldə /, Danh từ: Đất lấn biển (ở hà lan), Xây dựng: đất lấn biển, miền đất lấm biển (do người chinh phục),
  • / ´bidə /, Danh từ: người trả giá, người mời, người xướng bài (bài brit), Đấu thầu: nhà thầu, Xây dựng: người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top