Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn encourage” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • bre/ ɪn'kʌrɪdʒ /, name/ ɪn'kɜ:rɪdʒ /, Hình thái từ: Ngoại động từ: làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích, cổ vũ, động viên, giúp đỡ, ủng...
  • / ¸ɔntu´ra:ʒ /, Danh từ: vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng, Kỹ thuật chung: vùng lân cận, Từ đồng nghĩa:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • / 'kʌriʤ /, Danh từ: sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí, Cấu trúc từ: dutch courage, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), Kỹ...
  • Danh từ: nước dùng để rửa; cọ, tẩy,
  • Thành Ngữ:, crew up one's courage, lấy hết can đảm
"
  • Thành Ngữ:, to lose heart ( courage ), mất hết can đảm, mất hết hăng hái
  • Idioms: to have plenty of courage, Đầy can đảm
  • Idioms: to be sb 's superior in courage, can đảm hơn người nào
  • Idioms: to have a reputation for courage, nổi tiếng can đảm
  • Thành Ngữ:, to take one's courage in both hands, l?y h?t can d?m
  • Idioms: to have the courage to do sth, có can đảm làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to lack the courage of one's convictions, không dám làm điều mà mình cho là hợp lý
  • Thành Ngữ:, to have the courage of one's convictions ( one's opinions ), thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top