Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn epitaxy” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ´epi¸tæksis /, Danh từ: sự mọc ghép,
  • bộ điện kháng epitaxy,
  • Danh từ: Y học: (sự) lấn át tính di truyền,
  • / 'epitɑ:f /, Danh từ: văn bia, văn mộ chí, Từ đồng nghĩa: noun, commemoration , elegy , epigraph , eulogy , hic jacet , legend , memorial , monument , remembrance , requiescat...
  • quá trình epitaxy chùn phân tử, epitaxy chùm phân tử,
  • epitaxy pha hơi,
  • epitaxy pha lỏng,
  • apitaxy pha hơi,
  • epitaxy pha lỏng,
  • phát tán chùm phân tử, epitaxy chùm phân tử,
  • espitaxy chùm phân tử, mbe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top